Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ferveur
|
danh từ giống cái
lòng sùng đạo
nhiệt tâm, nhiệt tình
công việc được hoàn thành với sự nhiệt tình
yêu say đắm
phản nghĩa Froideur , índifférence , tiédeur