Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ferreux
|
tính từ
(chứa) sắt
quặng sắt
(hoá học) (thuộc) sắt II
sắt II oxit