Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
feindre
|
ngoại động từ
vờ, giả đò
vờ buồn
vờ ngạc nhiên
(từ cũ, nghĩa cũ) bịa ra, bịa đặt ra
giả đò, làm như