Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
farouche
|
danh từ giống đực
xem farouch
tính từ
chưa thuần, không dạn người
con vật không dạn người
Phản nghĩa Apprivoisé
ghét người, không thích chơi với ai cả
(nghĩa cũ) khó khăn, khó gạ
người đàn bà dễ gạ
dữ tợn
cái nhìn dữ tợn