Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
faille
|
danh từ giống cái
(địa lý; địa chất) phay
chỗ rạn nứt; điểm yếu
từ nay tình bạn chúng tôi đã có một vết rạn nứt
lí luận có những điểm yếu
lụa phay