Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exubérant
|
tính từ
đầy dẫy, dồi dào, sum sê
bồng bột
tính bồng bột
phản nghĩa Maigre , pauvre . Calme . Froid , muet , réservé , taciturne