Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
expirant
|
tính từ
sắp chết, ngoắc ngoải
người bị thương sắp chết
(nghĩa bóng) sắp suy sụp, sắp tàn
quyền bính sắp suy sụp
ngọn lửa sắp tàn