Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exemplairement
|
phó từ
(một cách) gương mẫu
hoàn thành một cách gương mẫu nhiệm vụ của mình
để làm gương
phạt để làm gương