Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exception
|
danh từ giống cái
sự trừ ra
trừ ai ra
ngoại lệ
đó là một ngoại lệ
không một ngoại lệ nào cả
phản nghĩa Généralité , principe , règle
(luật học, (pháp lý)) sự phản kháng
trừ ra, không kể
đặc biệt
tòa án đặc biệt
ra ngoài lệ thường
không có gì là tuyệt đối cả
có lệ ngoại là có quy tắc