Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
excepté
|
giới từ
trừ
trừ những người già
trừ (điều đó) ra
tính từ
không kể đến; (được) trừ ra
những người già (được) trừ ra