Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
envergure
|
danh từ giống cái
(hàng hải) bề ngang cánh buồm
sải cánh
sải cánh chim
sải cánh máy bay
(nghĩa bóng) tầm, quy mô
trí óc có tầm rộng
việc kinh doanh trên quy mô lớn