Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entourage
|
danh từ giống đực
trang trí viền quanh
trang trí viền quanh mộ
những người thân cận
được những người thân cận yêu mến