Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ensorcellement
|
danh từ giống đực
sự bỏ bùa mê; sự mê hoặc
(nghĩa bóng) sự làm mê say, sự quyến rũ
phản nghĩa Désenchantement .