Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désenchantement
|
danh từ giống đực
sự vỡ mộng, sự tỉnh ngộ
(từ cũ, nghĩa cũ) sự giải tà thuật
phản nghĩa Enchantement . Enthousiasme , joie