Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enserrer
|
ngoại động từ
siết chặt, quấn chật, ôm chặt
siết chặt một thanh kim loại trong mỏ cặp
con trăn quấn chặt con mồi
(nghĩa bóng) gò bó
một gia đình gò bó theo tục lệ