Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enrouiller
|
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) làm gì, làm han gỉ
không khí ẩm làm gỉ sắt
sự nhàn rỗi làm han gỉ tinh thần