Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
engueulade
|
danh từ giống cái (giống đực engueulement )
(thông tục) sự mắng chửi
bị mắng chửi
cuộc cãi cọ
cãi cọ với ai