Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
engendrer
|
ngoại động từ
sinh ra
nhàn rỗi sinh ra tật xấu, nhàn cư vi bất thiện
có tính tình vui vẻ (người)