Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enfourcher
|
ngoại động từ
cưỡi
cưỡi ngựa
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) đâm bằng chĩa, đâm bằng đinh ba
(thân mật) lại giở đề tài sở trường ra (khi nói chuyện)