Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enfler
|
ngoại động từ
làm phồng lên, làm tăng dung lượng
mưa làm tăng lượng nước sông
làm sưng lên
bàn tay sưng lên vì đái tháo
(từ cũ; nghĩa cũ) (làm) căng phồng
gió căng phồng buồm
(từ cũ; nghĩa cũ) phóng (đại) lên, làm tăng thêm
theo sự tính toán của chúng tôi, có phóng lên chút ít
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) làm cho kiêu ngạo (xem enflé )
nội động từ
sưng lên
cánh tay ngày càng sưng thêm
tăng lên
nước ở các con sông dâng lên khi tuyết tan
tự phụ, kiêu kì
phản nghĩa Désenfler
đồng âm Enflâmes , enflamme