Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
endurant
|
tính từ
chịu đựng, dai sức
(có sức) chịu đựng tốt, rất dai sức
phản nghĩa Délicat , fragile