Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
encroûté
|
tính từ
(nghĩa bóng) ù lì ra
ù lì ra trong lười nhác
người học trò ù lì đần độn