Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
encolure
|
danh từ giống cái
cổ (ngựa, người)
vuốt cổ ngựa
cổ ngựa
anh ta thắng một cổ ngựa (trong cuộc đua ngựa);
người có cổ to khoẻ
cổ áo; số cổ (áo)
áo sơ mi cổ 37