Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enclume
|
danh từ giống cái
cái đe
cái đe của người thợ giày
(giải phẫu) xương đe (trong tai)
rắn lắm
làm lại việc gì
trên đe dưới búa