Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enchaîner
|
ngoại động từ
xích lại, buộc lại
xích chó
xích các tù nhân lại
khoá miệng, bịt miệng
bịt miệng giới báo chí
(nghĩa bóng) buộc chân lại
kỉ niệm xưa đã buộc chân tôi lại chốn này
chinh phục một dân tộc
kết hợp, liên kết, gắn bó
liên kết những ý tứ
gắn bó tấm lòng
chiến thắng liên tục
chinh phục ai
vần thơ liên hoàn
phản nghĩa Désenchaîner . Détacher