Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
emboîter
|
ngoại động từ
lồng vào, khớp vào
khớp mộng
khít vào
quần khít vào cẳng
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) giam
bọc bìa phụ vào (sách)
(từ cũ, nghĩa cũ) cho vào hộp
theo gót ai, rập theo ai
phản nghĩa Déboîter