Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
embarquer
|
ngoại động từ
xếp lên tàu, xếp lên thuyền
xếp hàng lên tàu, xếp hàng lên thuyền
(nghĩa rộng) xếp lên toa (xe lửa)
(nghĩa bóng) dấn vào, kéo vào
kéo ai vào một việc gì
bắt đầu
bắt đầu một việc rất tồi
(thông tục) bắt giữ
(hàng hải) ghi tên (thuỷ thủ)
bị tràn
bị sóng tràn
nội động từ
lên tàu (đi đâu)
(nghĩa rộng) lên xe (đi đâu)
bị sóng tràn