Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
elliptique
|
tính từ
(toán học) eliptic
tỉnh lược
câu tỉnh lược
cách nói tỉnh lược, lối nói tỉnh lược