Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
effigie
|
danh từ giống cái
hình, hình nhân, hình nộm
tem có hình chủ tịch
một hình nộm bằng sáp
đồng tiền có hình một ông vua
(nghĩa bóng) dấu ấn
mang dấu ấn của nhân loại
quyền được tạc hình trên đồng tiền
sự hành hình hình nộm