Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déviationnisme
|
danh từ giống đực
thái độ trệch đường lối (đảng chính trị)
khai trừ ai vì thái độ trệch đường lối
phản nghĩa Orthodoxie