Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exclure
|
ngoại động từ
đuổi, thải, khai trừ
đuổi một học sinh
không cho dự
không cho ai dự một ngày hội
loại, loại trừ, không dung thứ
loại sự thô tục ra trong khi nói chuyện
tình bạn không dung thứ những điều nịnh nọt