Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
défaut
|
danh từ giống đực
khuyết điểm, thiếu sót.
những khuyết điểm của bản thân mình.
những khuyết điểm của bài thơ.
khuyết tật.
khuyết tật ở một thỏi kim loại.
khuyết tật thấy được
khuyết tật ẩn
khuyết tật không phát hiện được
khuyết tật bề mặt
sự kém, sự thiếu.
sự kém trí nhớ.
sự thiếu luyện tập.
(luật học, (pháp lý)) sự vắng mặt.
bản án xử vắng mặt.
thay vào, nếu thiếu.
nếu thiếu lê, tôi sẽ dùng táo
(từ cũ; nghĩa cũ) như à défaut de
(nghĩa bóng) chỗ sơ hở, chỗ yếu.
(săn bắn) làm cho chó lạc đường.
bị nhằm, có thiếu sót; không giữ lời cam kết.
thiếu
tôi thiếu sức lực
(tin học) mặc định
thư mục mặc định
hoàn thiện, hoàn mĩ