danh từ giống đực
 khuyết điểm, thiếu sót.
 những khuyết điểm của bản thân mình.
 những khuyết điểm của bài thơ.
 khuyết tật.
 khuyết tật ở một thỏi kim loại.
 khuyết tật thấy được
 khuyết tật ẩn
 khuyết tật không phát hiện được
 khuyết tật bề mặt
 sự kém, sự thiếu.
 sự kém trí nhớ.
 sự thiếu luyện tập.
 (luật học,  (pháp lý)) sự vắng mặt.
 bản án xử vắng mặt.
 thay vào, nếu thiếu.
 nếu thiếu lê, tôi sẽ dùng táo
 (nghĩa bóng) chỗ sơ hở, chỗ yếu.
 (săn bắn) làm cho chó lạc đường.
 bị nhằm, có thiếu sót; không giữ lời cam kết.
 thiếu
 tôi thiếu sức lực
 (tin học) mặc định
 thư mục mặc định
 hoàn thiện, hoàn mĩ