Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dynamique
|
danh từ giống cái
động lực học
động thái
tính từ
xem ( danh từ giống cái 1)
động
trạng thái động
năng động
nền kinh tế năng động
người năng động
phản nghĩa Statique . Apathique .