Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
duplex
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) phương pháp đúc đôi
(kỹ thuật) liên hệ song công
gian nhà hai tầng
tính từ
song công
sự phát song công
( Utérus duplex ) (y học) tử cung kép thực