Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
drapé
|
tính từ
bọc dạ
xếp nếp
có tuyết dạ, giả dạ
bít tất có tuyết dạ
danh từ giống đực
lối xếp nếp; nếp xếp (của áo...)
nếp xếp của một cái váy