Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
drainage
|
danh từ giống đực
sự tiêu nước
(y học) sự dẫn lưu
sự dẫn lưu một vết thương
(nghĩa bóng) sự thu hút, sự thu thập
sự thu hút vốn
phản nghĩa Inondation , irrigation , Dispersion , fuite