Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dormeuse
|
danh từ giống cái
người ngủ
đánh thức những người ngủ
người thích ngủ; người ngủ nhiều
tính từ giống cái
hay ngủ
con vật hay ngủ
búp bê nhắm mắt ngủ được (khi đặt nằm)
danh từ giống cái
hoa tai
xe có chỗ nằm
(từ cũ, nghĩa cũ) ghế dài tràng kỉ