Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dix-neuf
|
tính từ
mười chín
(thứ) mười chín
trang mười chín
danh từ giống đực
mười chín
ngày mười chín
ngày mười chín tháng hai
số mười chín
ở số nhà mười chín, đường...
người mang số áo mười chín giành chiến thắng
điểm mười chín
cô ta được mười chín điểm môn toán