Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dissymétrique
|
tính từ
lệch đối xứng
(hoá học) nguyên tử lệch đối xứng