Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
disputer
|
nội động từ
(văn học) đua nhau, tranh đua
đua nhau sốt sắng
(từ cũ, nghĩa cũ) thảo luận
thảo luận về một vấn đề
(từ cũ, nghĩa cũ) cãi cọ
ngoại động từ
tranh giành, tranh
tranh giải
tranh lấy phần thắng trong một cuộc đấu, đấu một trận
(thân mật) quở, mắng
mẹ nó vừa quở nó
giành nhau từng tấc đất với quân thù
(văn học) sánh với