Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dislocation
|
danh từ giống cái
sự sai khớp, sự trật xương
sự rời ra, sự trật ra
sự tan rã; sự giải tán
sự tan rã của một đế chế
sự giải tán bộ đội (sau buổi tập)
(địa chất, địa lý) sự biến vị
phản nghĩa Jonction , union