Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
discrète
|
tính từ giống cái
kín đáo
kẻ tâm tình kín đáo
lối vào kín đáo
thận trọng
phải thận trọng khi dùng của cải của người khác
rời, không liên tục
đại lượng rời (như đồng tiền, hạt thóc)
làm ra vẻ kín đáo, làm ra vẻ bí mật
phản nghĩa Indélicate , indiscrète ; criarde , voyante