Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dinette
|
danh từ giống cái
(thân mật) bữa ăn của búp-bê, bộ đồ ăn của búp-bê (để trẻ con chơi)
cho búp-bê ăn
chơi cho búp-bê ăn
bữa ăn thân mật