Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
diligence
|
danh từ giống cái
xe thổ mộ, xe ngựa chở khách
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chăm chỉ, sự cẩn thận
(từ cũ, nghĩa cũ) sự mau chóng, sự nhanh nhẹn
(luật học, (pháp lý)) theo yêu cầu của
nhanh chóng, mau chóng
vội vã, vội vàng