Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dilater
|
ngoại động từ
làm giãn nở, làm giãn, làm nở
nhiệt làm nở các vật
nở mũi, phồng mũi
(nghĩa bóng) niềm vui làm nở tấm lòng
nong
(y học) nong ống đái