Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
devinette
|
danh từ giống cái
câu đố
đặt ra một câu đố
(thường số nhiều) trò đố