Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
der
|
tính từ ( không đổi)
(thông tục) cuối cùng
danh từ
(thông tục) cái cuối; người bét
nó bét về Pháp văn
danh từ giống cái
( La der des ders ) cái sau chót, ván chót, hiệp chót