Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dentaire
|
tính từ
xem dent
dây thần kinh răng
thợ làm răng
danh từ giống cái
(thực vật học) cải rừng