Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
danseur
|
danh từ
người nhảy múa, người khiêu vũ
nghệ sĩ nhảy múa
người làm xiếc trên dây
(thể dục thể thao) nhổm lên mà đạp (xe đạp)